DÀN NÓNG MULTI 2 CHIỀU MITSUBISHI HEAVY SCM125ZM-S 42.000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 48,400,000 VND
- Model: SCM125ZM-S
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 42000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật DÀN NÓNG MULTI 2 CHIỀU MITSUBISHI HEAVY SCM125ZM-S 42.000BTU
Dàn nóng điều hòa multi Mitsubishi Heavy | SCM125ZM – S | ||
Nguồn điện | 1 Pha,220 – 240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh ( Min – Max) | kW | 12,5(1,8~14,0) | |
Công suất sưởi ( Min – Max) | kW | 13,5(1,5~14,0) | |
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 3,90(,065~4,80) |
Sưởi | kW | 3,25(0,70~3,42) | |
EER | Làm lạnh | 3,21 | |
CPO | Sưởi | 4,15 | |
Dòng điện | A | 17,7/17,0/16,3(29) | |
Độ ồn | Làm lạnh | dB( A) | 57 |
Sưởi | dB( A) | 60 | |
Lưu lượng gió | Làm lạnh | 75,0 | |
Sưởi | m³/min | 82,0 | |
Kích thước ngoài( C x R x S) | mm | 954x 970(+73)x370 | |
Trọng lượng tĩnh | kg | 92 | |
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời | °C | – 15~43 | |
-15~24 | |||
Tổng công Suất dàn lạnh | kW | 19,5 |
Bảng giá lắp đặt DÀN NÓNG MULTI 2 CHIỀU MITSUBISHI HEAVY SCM125ZM-S 42.000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |