Điều hòa nối ống gió 1 chiều Daikin 100000BTU FDN100HV1/RCN100HY19

Thông số kỹ thuật
- Giá: 72,000,000 VND
- Model: FDN100HV1/RCN100HY19
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 100000 BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển dây
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió 1 chiều Daikin 100000BTU FDN100HV1/RCN100HY19
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Dàn lạnh âm trần Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 100000BTU FDN100HV1/RCN100HY19 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều lạnh 100.000 Btu FDR10NY1 / RUR10NY1
FDR10NY1 công suất 100,000BTU là model có công suất lớn nhất trong list máy giấu trần nối ống gió thích hợp cho nhà xưởng, cơ sở nghiên cứu, phòng thí nghiệm. Sản phẩm cung cấp các giải pháp đa dạng cho những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong điều khiển nhiệt độ và chất lượng không khí.
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin FDR10NY1 / RUR10NY1
– Điện năng tiêu thụ: 11.4kW
– Dòng hoạt động: 19.2A
– Dòng khởi động: 129.5A
– Hệ số công suất: 85.7%
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh FDR10NY1
– Màu trắng ngà
– Lưu lượng gió: 78(2,750) m3/min(cfm)
– Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
– Độ ồn (H/M/L)2: 53dBA
– Kích thước(CxRxD): 500×1,330x850mm
– Khối lượng: 104kg
– Giới hạn nhiệt độ hoạt động: 14 tới 25CWB
Thông số kỹ thuật của dàn nóng RUR10NY1
– Màu trắng ngà
– Máy nén lại Scroll dạng kín
– Công suất mô tơ máy nén 9.0kW
– Môi chất nạp R410A: 6.0kg (charged for 7.5m)
– Nhớt lạnh: POLYOL ESTER
– Lượng nạp: 3.3L
– Độ ồn (380V)/(415V): 61/62 dBA
– Kích thước dàn nóng (CxRxD): 1,680x930x765mm
– Khối lượng dàn nóng: 206kg
– Dãy hoạt động: 21 tới 46oCDB
– Ống ga dàn lạnh lỏng: Ø12.7(Brazing)
– Ống ga dàn lạnh hơi: Ø28.6(Brazing)
– Ống ga dàn lạnh nước xả: PS 1B ren trong
– Ống ga dàn nóng lỏng: Ø12.7(Brazing)
– Ống ga dàn nóng hơi: Ø28.(Brazing)
– Chiều dài đường ống ga tối đa: 50m (chiều dài tương đương 70m)
– Chênh lệch độ cao tối đa: 30m
Đặc điểm điều hòa giấu trần nối ống gió 1 chiều Daikin FDR10NY1 / RUR10NY1
– Với chiếc điều hòa giấu trần nối ống gió thì hơi lạnh dẫn truyền thông qua hệ thống ống gió. Điều hòa cả không gian nhà xưởng bằng đường ống dẫn gió trên đỉnh của dàn lạnh FDR10NY1
Hơi lạnh được truyền dẫn thông qua hệ thống ống gió của dàn lạnh FDR10NY1
– Luồng không khí mát mẻ và sảng khoái trong nhà máy hoặc nhà xưởng
– Tăng cường khả năng hiệu chỉnh từ nhà máy và nhiều phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện tùy chọn cho điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDR10NY1
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Tên sản phẩm | Điều hòa Daikin Packaged Giấu trần nối ống gió 1 chiều, Đk dây 100.000BTU/H, FDN100HV1/RCN100HY19 |
Nguồn điện | 380-415V/3pha/50Hz |
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) | 100.000 |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 3000/2800/2500 |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 55/54/54 |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm) | 553x1402x605 |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm) | 1067x880x880 |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 84 |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 135 |
Gas (Môi chất lạnh) | R410A |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 12.7 |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 25.40 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 75 |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 30 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió 1 chiều Daikin 100000BTU FDN100HV1/RCN100HY19
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |