Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Dàn lạnh âm trần Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 30000BTU FBFC85DVM9/RZFC85DVM chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa nối ống gió Daikin áp suất trung bình Daikin 30.000 BTU 1 chiều FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.
Sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống yên tĩnh, tươi đẹp.
Mô tả tính năng:
Dàn lạnh có thể lắp đặt giấu trần và không khí lạnh được cấp đến mọi nơi thông qua ống gió.
Vận hành êm ái.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn : Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Điều hòa nối ống gió Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
Hệ thống ống gió: cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng. Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.
Tốc độ quạt điều chỉnh được: Cao/Thấp.
Đấu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Tên Model | Dàn lạnh | FBFC85DVM9 | ||
Dàn nóng | RZFC85DVM | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 8.5 (4.2 – 10.0) | ||
Btu/h | 29000 (14.300 – 34.100) | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.74 | |
COP | W/W | 3.10 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.98 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp | m/phút | 25 / 20 /16.5 | |
cfm | 883 / 706 / 582 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Định mức 40 (40 – 140) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 39 /37 / 34 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x 1000 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 36 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Swing dạng kín | |||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.0 (Đã nạp cho 15 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 695 x 930 x 350 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |