Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Dàn lạnh âm trần Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 48000BTU FBFC140DVM9/RZFC140DY1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Thông số kỹ thuật máy Điều hòa nối ống gió Daikin gió 48000BTU 1 chiều FDMNQ48MV1/RNQ48MY1:
– Xuất xứ: Thái Lan
– Loại: Máy Điều hòa nối ống gió 1 chiều áp suất trung bình không inverter
– Dàn lạnh / dàn nóng: FDMNQ48MV1 /RNQ48MY1
– Nguồn điện dàn nóng FDMNQ48MY1: 3 pha, 380-415V, 50Hz
– Công suất làm lạnh: 14.1kW (48,000BTU)
– Công suất điện tiêu thụ làm lạnh: 5.56kW
– COP: 2.54W/W
+ Thông số Dàn lạnh FDBNQ48MV1
– Lưu lượng gió quạt (cao/thấp): 42m3/min
– Lưu lượng gió quạt (cao/thấp): 1,483 cfm
– Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh: 8.0mmH2O
– Độ ồn (cao/thấp): 46/37 dB(A)
– Kích thước (CxRxD): 305×1,550x680mm
– Khối lượng: 52kg
– Dãy hoạt động được chứng nhận: 14 đến 25 CWB
+ Thông số Dàn nóng RNQ48MY1
– Màu trắng ngà
– Máy nén kiểu xoắn ốc dạng kín
– Công suất động cơ điện máy nén 4.5kW
– Môi chất lạnh R410A: 3.2kg (nạp cho 15m)
– Độ ồn: 58dB(A)
– Kích thước (CxRxD): 1,345x900x320mm
– Khối lượng dàn nóng RNQ48MY1: 111kg
– Dãy hoạt động được chứng nhận: 21 đến 46 CDB
– Kích thước đường ống lỏng: Ø9.5mm
– Kích thước đường ống hơi: Ø15.9mm
– Ống xả dàn lạnh: 3/4B(I.DØ21.6xO.DØ27.2) mm
– Ống xả dàn nóng: Ø26.0(lỗ) mm
– Chiều dài đường đống tối đa: 50m (tương đương 70m)
– Chênh lệch độ cao tối đa 30m
– Cách nhiệt cả ống lỏng và ống hơi
Tính năng của máy điều hòa Daikin âm trần nối ống gió 48000BTU 1 chiều FDMNQ48MV1/RNQ48MY1:
1. Tiện nghi
– Tốc độ quạt có thể điều chỉnh (2 bước)
– Chức năng “Làm khô”
– Hai bộ cảm biến nhiệt có thể chọn áp dụng khi sử dụng điều khiển từ xa có dây
2. Điều khiển từ xa
– Tự động trở về nhiệt độ cài đặt áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Cài đặt biên độ nhiệt độ cài đặt áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Lập lịch hàng tuần cài đặt áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Hẹn giờ tắt (Đã lập trình sẵn) cài đặt áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Hẹn giờ tắt mở áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1C61
3. Hoạt động và bảo dưỡng
– Môi chất được nạp trước trong máy (đáp ứng chiều dài 10m) đối với dàn nóng
4. Chức năng điều khiển
– Tự động khởi động lại
– Điều khiển bằng 2 bộ điều khiển từ xa
– Điều khiển nhóm bằng 1 bộ điều khiển từ xa
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Tên Model | Dàn lạnh | FBFC140DVM9 | ||
Dàn nóng | RZFC140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 14.0 (6.2 – 15.5) | ||
Btu/h | 47.800 (21.200 – 52.900) | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 6.22 | |
COP | W/W | 2.25 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.60 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp | m/phút | 36 / 30.5 /25 | |
cfm | 1.271 / 1.077/ 883 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Định mức 50 (50 – 150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 40 /37.5 / 35 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x 1400 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 46 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Swing dạng kín | |||
Công suất | kW | 2.40 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.35 (Đã nạp cho 15 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 56 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Trọng lượng | kg | 62 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |