Điều hòa nối ống gió General 2 chiều 30000BTU ARG30RLC

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 32,500,000 VND
- Model: ARG30RLC/AOG30RMBL
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 30.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió General 2 chiều 30000BTU ARG30RLC
Mã máy | Khối trong nhà | ARG30RLC | |
Khối ngoài trời | AOG30RMBL | ||
Điện nguồn | V/ Ø/Hz | 220-240/1/50 | |
Làm mát | kW | 8.30-8.60 | |
Công suất | BTU/h | 28,300-29,400 | |
Sưởi ấm | kW | 9.30-9.50 | |
BTU/h | 31,700-32,400 | ||
Điện vào | Làm mát/Sưởi ấm | kW | 3.40-3.55 / 3.05-3.20 |
EER | Làm mát | W/W | 2.44-2.42 |
COP | Sưởi ấm | 3.05-2.97 | |
Dòng vận hành | Làm mát/Sưởi ấm | A | 15.9-15.7 / 14.5-14.7 |
Khử ẩm | I/h | 4 | |
Lưu lượng gió (Cao) | Trong nhà | m3/h | 1,650 |
Trong nhà | mm | 270×1,120×700 | |
Kích thước Cao x Rộng x Dày | kg(lbs) | 43.0 (95) | |
Khối lượng tịnh | Ngoài trời | mm | 900x900x350 |
kg(lbs) | 80.0 (176) | ||
Kết nối đường ống (Nhỏ / To) | mm | 9.52/15.88 | |
Đường kính ống thoát nước (I.D./O.D.) | 36.0/38.0 | ||
Độ dài ống tối đa (Ống nạp) | m | 30(7.5) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Làm mát | °CDB | 0 đến 43 |
Sưởi ấm | -5 đến 21 | ||
Môi chất lạnh | R22 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió General 2 chiều 30000BTU ARG30RLC
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |