Điều hòa nối ống gió General 2 chiều inverter 45000BTU ARGG45LMLA-A

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 49,900,000 VND
- Model: ARGG45LMLA-A/ AOGG45LBTA-A
- Xuất xứ: Liên doanh
- Công suất: 45.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió General 2 chiều inverter 45000BTU ARGG45LMLA-A
![]() |
Công nghệ All DC Inverter |
![]() ![]() |
Công nghệ điều khiển V-PAM: Điều khiển inverter V-PAM làm giảm tác động của từ thông và tăng tốc độ và hiệu suất tối đa của máy nén bằng công nghệ điều khiển vector. |
![]() ![]() |
Chế độ tiết kiệm: Giới hạn dòng điện hoạt động tối đa, và thực hiện vận hành với mức điện năng tiêu thụ bị hạn chế. |
![]() ![]() |
Chế độ tự động: Máy sẽ tự động chuyển giữa chế độ làm mát và sưởi ấm (hoặc khô) dựa trên cài đặt nhiệt độ và nhiệt độ phòng. |
![]() ![]() |
Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy vi tính tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng. |
![]() ![]() |
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước. |
![]() ![]() |
Ống dẫn có thể nối được: Các hệ thống có khả năng gắn các ống nhánh dẫn vào phân phối luồng không khí. |
![]() ![]() |
Báo hiệu lọc: Với chức năng Báo hiệu lọc, máy sẽ cho biết thời gian làm sạch bộ lọc bằng đèn hiển thị. |
Mã máy | Khối trong nhà | ARGG45LMLA-A | ||
Khối ngoài trời | AOGG45LBTA-A | |||
Điện nguồn | V/ Ø/Hz | 230/1/50 | ||
Làm mát | kW | 12.1 | ||
Công suất | BTU/h | 41,300 | ||
Sưởi ấm | kW | 13.3 | ||
BTU/h | 45,400 | |||
Điện vào | Làm mát/Sưởi ấm | kW | 3.77/3.68 | |
EER | Làm mát | W/W | 3.21 | |
COP | Sưởi ấm | 3.61 | ||
Dòng vận hành | Làm mát/Sưởi ấm | A | 16.5/16.1 | |
Khử ẩm | I/h | 4 | ||
Áp suất âm thanh | Trong nhà (Cao) | dB(A) | 42 | |
Ngoài trời | 55 | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Trong nhà | m3/h | 2,100 | |
Ngoài trời | 6,750 | |||
Trong nhà | mm | 270×1,135×700 | ||
Kích thước Cao x Rộng x Dày | kg(lbs) | 40.0(88) | ||
Khối lượng tịnh | Ngoài trời | mm | 1290×900×330 | |
kg(lbs) | 88.0(194) | |||
Kết nối đường ống (Nhỏ / To) | mm | 9.52/15.88 | ||
Đường kính ống thoát nước (I.D./O.D.) | 36.0/38.0 | |||
Độ dài ống tối đa (Ống nạp) | m | 50(20) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 | |||
Phạm vi hoạt động | Làm mát | °CDB | -15 đến 46 | |
Sưởi ấm | -15 đến 24 | |||
Môi chất lạnh | R410A |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió General 2 chiều inverter 45000BTU ARGG45LMLA-A
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |