Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 55000BTU S-55PF1H5

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 38,400,000 VND
- Model: S-55PF1H5/U-55PV1H8
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 55.000
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển dây
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 55000BTU S-55PF1H5
Công suất | 6.0HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 380V, 3Øpha – 50Hz | |
Khối trong nhà | S-55PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U-55PV1H8 | ||
Công suất lạnh | kW | 14.95 | |
Btu/h | 51.000 | ||
Dòng điện | A | 9.7 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 5.58 | |
Hiệu suất EER | W/W | 2.68 | |
Btu/hW | 9.14 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi | Pa(mmAq) | 98(10) | |
Khối trong nhà | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 45.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) | dB(A) | 49/45 | |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 360 x 1.100 x 650 |
Khối lượng | kg | 43 | |
Khối ngoài trời | |||
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 56 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 1.170 x 900 x 320 |
Trọng lượng | kg | 94 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8”) |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8”) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 7.5 – 50 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 55000BTU S-55PF1H5
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |