Điều hòa Samsung inverter 9.000BTU AR09TYHQASINSV 1 chiều

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 5,800,000 VND
- Model: AR09TYHQASINSV
- Xuất xứ: Samsung Trung Quốc
- Công suất: 9000
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Samsung inverter 9.000BTU AR09TYHQASINSV 1 chiều
Model: | AR09TYHQASINSV |
Công suất lạnh: | 1.0 HP – 9.000 BTU |
Loại máy: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Từ 10 – 15 m2 |
Công nghệ inverter: | Điều hòa Inverter |
Công suất tiêu thụ điện trung bình: | 750 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.65) |
Tiện ích: | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện: | Eco, Digital Inverter Boost |
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: | Lưới lọc bụi bẩn Easy Filter, Màng lọc kháng khuẩn Ag+ |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Nơi lắp ráp: | Samsung Trung Quốc |
Loại gas sử dụng: | R-32 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Samsung inverter 9.000BTU AR09TYHQASINSV 1 chiều
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |