Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000BTU 2 chiều NP-A50DH+

Thông số kỹ thuật
- Giá: 27,500,000 VND
- Model: NP-A50DH+
- Xuất xứ:
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000BTU 2 chiều NP-A50DH+
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000BTU 2 chiều NP-A50DH+ đang là xu hướng được nhiều người gia đình lựa chọn bởi có rất nhiều ưu điểm đặc biệt, tiện dụng như làm mát về mùa hè, sưởi ấm về mùa đông.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 50000btu NP-A50DH+
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 50000BTU NP-A50DH+ tiêu chuẩn (không có inverter ) làm lạnh nhanh về mùa hè, sưởi ấm mùa đông rất tốt. Được sản xuất tại Việt Nam, bảo hành 2 năm. Công suất điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000btu phù hợp diện tích phòng 80 đến 90m2. Như phòng khách, nhà hàng, showrom bán hàng….nhà xưởng
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-A50DH+ là dòng điều hòa cây đặt sàn rất gọn gàng tiện lợi, tiết kiệm điện năng. Sản phẩm nhập khẩu Malaysia. Sản phẩm được nhiều người dùng đánh giá là rất bền bỉ, tiết kiệm điện năng.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000BTU NP-A28DH+ 2 chiều rất phù hợp lắp đặt cho phòng khách, nhà hàng, showrom bán hàng….nhà xưởng, với thiết kế sang trọng tinh tế càng tôn lên sang trọng phòng khách. Đặc biệt không khí lạnh mát mẻ tỏa khắp phòng cực kỳ dễ chịu.
Một số tính năng tuyệt vời của điều hòa tủ đứng Nagakawa mà bạn nên biết.
+ Chức năng xả tuyết thông minh (Auto Defrosh): cảm biến nhiệt độ ở trên dàn sẽ giúp điều khiển quá trình xả tuyết tự động. Tuyết bám trên dàn sẽ gây cản trở quá trình trao đổi nhiệt.
+ Chức năng hút ẩm độc lập (Independen Drying): thực hiện hút ẩm đồng thời hạn chế làm giảm nhiệt độ không khí để người sử dụng có bầu không khí dễ chịu, thoải mái nhất. Máy sẽ tự hoạt động làm lạnh và quạt gió sen kẽ để tách ẩm trong không khí
+ Quạt gió đa tốc độ (Multi-Speed Fan) : cho phép điều chỉnh quạt gió nhiều tốc độ phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau: thấp/trung bình/cao/tự động
STT | Hạng mục | Đơn vị | NP-A50DH+ | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50 |
Sưởi ấm | Btu/h | 52 | ||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4500 |
Sưởi ấm | W | 4350 | ||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8.0 |
Sưởi ấm | A | 7.7 | ||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1900 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 4.8 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 48 |
Cục ngoài | dB(A) | 63 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | |
Cục trong | mm | 580x1925x400 | ||
Cục ngoài | mm | 940x1320x340 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | |
Cục trong | kg | 54 | ||
Cục ngoài | kg | 101 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F19.05 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-A50DH+
Điều hòa tủ đứng | Điều hòa tủ đứng LG
Điều hòa cây Nagakawa 50000BTU NP-A50DH+
2 chiều (lạnh/sưởi) – Gas R410a – 3 pha
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Xem thêm Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000BTU 1 chiều NP-C50DH+ chính hãng
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000BTU 2 chiều NP-A50DH+
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |