Điều hòa tủ đứng 2 chiều Panasonic 28000BTU E28NFQ

Thông số kỹ thuật
- Giá: 34,300,000 VND
- Model: CU/CS-E28NFQ
- Xuất xứ:
- Công suất: 28000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng 2 chiều Panasonic 28000BTU E28NFQ
MODEL | Dàn lạnh | CS-E28NFQ | |
Dàn nóng | CU-E28NFQ | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 25,920 (3,600 – 27,000) | |
28,315 – 35,309 | |||
kW | 7.20 (1.00 – 7.50) | ||
8.3 – 10.35 | |||
Nguồn điện | V/Pha | 230 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 10.1 | |
W/W | 2.82 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 230 |
Cường độ dòng | A | 11.8 | |
Điện vào | W | 2,500 | |
Khử ẩm | L/h | 4.2 | |
Pt/h | 7.39 | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 43/36/33 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | -51 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 16.0m3/phút 565f3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,880 (700) |
inch | 74-1/64 (27-9/16) | ||
Rộng | mm | 540 (998) | |
inch | 21-16/24 (39-19/64) | ||
Sâu | mm | 357 (320) | |
inch | 14-1/16 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 37 (46) | |
lb | 82 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 20 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter CS-E28NFQ/CU-E28NFQ với công suất làm lạnh/ Sưởi ấm 25,920 (3,600 – 27,000) Btu/h, công suất Sưởi ấm 28,315 – 35,309 Btu/h (tiết kiệm điện) thiết kế mới vô cùng sang trọng, kiểu dáng tinh tế nổi bật, thân thiện môi trường. Là sản phẩm tủ đứng duy nhất Panasonic có 2 chiều và công nghệ Inverter (tiết kiệm điện).
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Với thiết kế hoàn hảo hơn các model điều hòa khác bảng điều chỉnh phía trước của máy sẽ tự động đóng mở khi bật ON và OFF
Tự chuẩn đoán
Khi có bất cứ sự cố hay các vấn đề khác thường điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter CS-E28NFQ/CU-E28NFQ có thể tự chuẩn đoán các vấn đề phát sinh.
Hiển thị màn hình điện tử
Khi điều hòa không khí hoạt động ở công suất cao sẽ có nhiều đèn báo ở chế độ ON. Khi điều hòa vận hành ở công suất thấp, số đèn báo ở chế độ ON sẽ giảm xuống. Màn hình điện tử sẽ giúp bạn kiểm soát dễ dàng hơn máy đang hoạt động ở chế độ nào.
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter CS-E28NFQ/CU-E28NFQ có chế độ ngăn ngừa trẻ em không tự ý thay đổi hoạt động của máy.
Thiết kế thoát nước tập trung
Các ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường.
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng 2 chiều Panasonic 28000BTU E28NFQ
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |