Điều hòa tủ đứng Casper 2 chiều 36.000BTU FH-36TL22

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: FH-36TL22
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Công suất: 36000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Casper 2 chiều 36.000BTU FH-36TL22
Điều hòa tủ đứng Casper | FH-36TL22 | |||
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 36 | |
Công suất tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 2580 | |
Sưởi | W | 2520 | ||
Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 11,5 | |
Sưởi | A | 11 | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | ||
Gas | R410A | |||
Lượng gas nạp | g | 2000 | ||
Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 1200 | ||
Độ ồn | dB(A) | 47 | ||
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 506 x 1780 x 315 | |
Kích thước bao bì | mm | 620 x 1970 x 460 | ||
Khối lượng tịnh | Kg | 47 | ||
Dàn nóng | Máy nén | ASH286UV-C8DU | ||
Đông cơ quạt | YDK86-6B | |||
Kích thước máy | mm | 900 x 700 x 350 | ||
Kích thước bao bì | mm | 1020 x 770 x 430 | ||
Khối lượng tịnh | kg | 55 | ||
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø9.52 | |
Đường kính ống gas | mm | Ø19.05 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Casper 2 chiều 36.000BTU FH-36TL22
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |