Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 40.000BTU FVQN100AXV1

Thông số kỹ thuật
- Giá: 37,300,000 VND
- Model: FVQN100AXV1/RQ100DGXY1
- Xuất xứ:
- Công suất: 40000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 40.000BTU FVQN100AXV1
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 40.000BTU FVQN100AXV1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 40.000BTU FVQN100AXV1/RQ100DGXY1
Điều hòa tủ đứng Daikin Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện
– Bóng mượt, thời trang và hiện đại phù hợp với mọi không gian
– Bề mặt của chiếc điều hòa tủ đứng sáng bóng dễ lau chùi
– Thiết kế của sản phẩm thanh mảnh, đẹp
– Bảng điều khiển màu đen sang trọng với đèn LED trắng sáng rõ dễ nhìn
Dàn lạnh đa dạng
- Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
- Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model R(Y)71LU-140LU)
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model R(Y)71LU-140LU).
Điều hòa tủ đứng daikin – TOP điều hòa tủ đứng CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa tủ đứng daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng tủ đứng daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Tên Model Dàn Lạnh | FVQN100AXV1 | |
Tên Model Dàn Nóng | RQ100DGXY1 | |
Công Suất Lạnh Danh Định | Btu/h | 40000 |
kW | 11.72 | |
EER Danh Định | W/W | 2.89 |
Công Suất Sưởi Danh Định | Btu/h | 42000 |
kW | 12.31 | |
Cop Danh Định | W/W | 3.14 |
Dàn lạnh | ||
Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 |
Lưu Lượng Gió | cfm | 1035/945/845 |
Độ Ồn | dBA | 49/47/44 |
Chiều Cao | mm | 1850 |
Chiều Rộng | mm | 600 |
Chiều Dày | mm | 350 |
Khối Lượng | kg | 45 |
Dàn nóng | ||
Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
Độ Ồn | dBA | 58 |
Chiều Cao | mm | 852 |
Chiều Rộng | mm | 1030 |
Chiều Dày | mm | 400 |
Khối Lượng | kg | 95 |
Ống Kết Nối – Lỏng | mm | 9.52 |
Ống Kết Nối – Hơi | mm | 15.88 |
Chiều Dài Ống Tối Đa | m | 45 |
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa | m | 25 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 40.000BTU FVQN100AXV1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |