Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 98.000BTU APNQ100LFA0

Thông số kỹ thuật
- Giá: 73,600,000 VND
- Model: APNQ100LFA0/APUQ100LFA0
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Công suất: 98000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 98.000BTU APNQ100LFA0
Điều hòa tủ đứng LG 98.000BTU APNQ100LFA0 Inverter 1 chiều Model 2019 gas R410 siêu tiết kiệm điện năng, điều hòa cây Công nghệ Hàn quốc, nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc đang là xu hướng lựa chọn của nhiều khách hàng.
Hãng điều hòa LG Hàn Quốc, Sản xuất tại Hàn Quốc
Nhắc tới LG chắc hẳn tất cả mọi người đều biết đó là hãng điện tử điện lạnh của Hàn Quốc với công nghệ rất hiện đại và thông minh. Trong mỗi gia đình Việt Nam chúng ta thường thấy các thiết bị điện tử điện lạnh như tivi LG tủ lạnh LG điều hòa LG và các thiết bị khác của LG được người dùng Việt Nam rất ưa chuộng và sử dụng nhiều bởi có giá thành rẻ mà chất lượng rất tốt. Đặc biệt trong số đó điều hòa LG được người Việt Nam tin dùng rất nhiều và đánh giá là hàng nhập khẩu giá rẻ chất lượng cao.
dieu hoa han quoc
Chất lượng tốt, làm lạnh nhanh
Điều Hòa tủ đứng LG 98000btu APNQ100LFA0 1 chiều inverter được sản xuất và lắp ráp tại Thái Lan. Chất lượng tốt, làm lạnh nhanh, vận hành bền bỉ và hoạt động mạnh mẽ, giá cả hợp lý. Phù hợp lắp đặt cho văn phòng làm việc, phòng khách, lựa chọn số 1 cho các khu công nghiệp (thường lắp đặt ở văn phòng làm việc hoặc khu nhà ăn…).
Điều hòa tủ đứng | Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Điều hòa tủ đứng LG
Tấm lọc khử khuẩn Điều Hòa tủ đứng LG 98000btu APNQ100LFA0 1 chiều inverter
Loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trong không khí. Làm không khí trong phòng luôn trong lành và sạch khuẩn.
Chức năng tự khởi động lại và tự động vận hành (điều khiển thông minh)
Trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này sẽ giúp cho máy tự khôi phục lại chế độ đã được cài đặt trước đó khi nguồn điện được khôi phục lại. Căn cứ trên các thông số về nhiệt độ, lưu lượng và tốc độ gió. Bộ điều khiển sẽ điều chỉnh và vận hành ở chế độ thoải mái nhất.
Chức năng làm lạnh nhanh: khi hoạt động ở chế độ làm lạnh nhanh, máy sẽ hoạt động ở điều kiện tốc độ gió cao nhất và nhiệt độ thấp nhất(18 độ C) để làm cho nhiệt độ trong phòng nhanh chóng giảm xuống.
Chức năng tự động đảo cánh: Điều Hòa tủ đứng LG 98000btu APNQ100LFA0 1 chiều inverter tự động đảo cánh gió theo chiều ngang giúp cấp gió rộng và linh động hơn.
Chức năng tự chuẩn đoán: Điều Hòa tủ đứng LG 98000btu APNQ100LFA0 1 chiều inverter các thông số hoạt động dàn nóng, dàn lạnh và các cảm biến được theo dõi liên tục trên toàn hệ thống. Trong trường hợp xảy ra lỗi, đèn LED sẽ được bật sáng để báo hiệu.
Cánh tản nhiệt mạ vàng tiết kiệm năng lượng giúp tăng tuổi thọ cho máy. Chống sự ăn mòn của nước mưa, muối biển.
Điều hòa tủ đứng LG – TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa tủ đứng LG chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng tủ đứng LG giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Dàn Lạnh | APNQ100LFA0 | |||
Dàn nóng | APUQ100LFA0 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 98.000 | ||
Kw | 28,7 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 380÷415/3/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | —/2,50 | ||
Môi chất lạnh | – | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 11,50 | ||
Cường độ dòng điện | A | – | ||
Dàn lạnh điều hòa | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 1.050×1.880×495 |
Khối lượng | Kg | 113 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 68/61/-/50 | ||
ftᶟ/phút | 2.402/2.154/-/1.766 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 58/55/-/51 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 2Cx2.5 +2Cx1.5 | ||
Dàn nóng điều hòa | Kích thươc(WxHxD) | mm | 1.090×1.625×380 | |
Khối lượng | kg | 143.0 | ||
Máy nén | Loại | – | Scroll | |
Động cơ | – | BLDC | ||
Số lượng | – | 1 | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 190 | ||
Động cơ | – | BLDC | ||
Số lượng | – | 2 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 4Cx10 +1Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø22.2(7/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/35 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -10~48 | |
Điều khiển | Loại | – | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | – | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | – | Hàn Quốc |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 98.000BTU APNQ100LFA0
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |