Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 50.000BTU MFJJ-50HRN1

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 29,600,000 VND
- Model: MFJJ-50HRN1
- Xuất xứ:
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 50.000BTU MFJJ-50HRN1
Điều hòa tủ đứng Midea | MFJJ-50HRN1 | ||
Dàn lạnh | MFJJ-50HRN1(I) | ||
Dàn nóng | MFJJ-50HRN1(O) | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 380-415V, 3Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5390 | |
Công suất dòng điện | A | 9,2 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 52000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5060 | |
Công suất dòng điện | A | 9 | |
COP | W/W | 3,01 | |
Dàn Lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Vừa/Thấp) | m3/h | 1727/0/1520 |
Độ ồn dàn Lạnh (Cao/Vừa/Thấp) | dB(A) | 53/0/50 | |
Kích Thước (W*D*H) | mm | 540x410x1825 | |
Đóng Gói (W*D*H) | mm | x690x565 | |
Khối lượng Net/Gross | Kg | 54.7/70 | |
Dàn Nóng | Độ ồn dàn Nóng | dB(A) | 62 |
Kích Thước (W*D*H) | mm | 900x350x1170 | |
Đóng Gói (W*D*H) | mm | 1032x443x1307 | |
Khối lượng Net/Gross | Kg | 93.2/105 | |
Loại Gas | Kg | R410A/3.25 | |
Ống Đồng | Đường ống lỏng/ đường ống Gas | mm(inch) | 9.52mm/19mm |
Độ dài tối đa | m | 50 | |
Độ dài chênh lệch tối đa | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 50.000BTU MFJJ-50HRN1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |