Máy làm mát Nagakawa NFC505

Thông số kỹ thuật
- Giá: 5,400,000 VND
- Model: NFC505
- Xuất xứ:
- Công suất: 160W
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Máy làm mát Nagakawa NFC505
- Thông tin sản phẩm
Máy làm mát Nagakawa NFC505:
- Lưu lượng gió lớn, làm mát không gian nhanh chóng.
- Vỏ máy siêu bền và vệ sinh dễ dàng.
Tên sản phẩm | Máy làm mát Nagakawa NFC505 |
Mã sản phẩm | NFC505 |
Thương hiệu | Nagakawa |
Giá | 5.690.000 VNĐ |
Màu sắc | Trắng |
Điện áp | 220V – 50Hz |
Công suất | 160W |
Cấp tốc độ gió | 3 |
Dung tích | 45 Lít |
Khối lượng | 14.5 Kg |
Thời gian hẹn giờ | 12h |
Kích thước (DxRxC) | 580 x 370 x 1050 mm |
Chất liệu | Thân nhựa ABS |
Đảo gió | |
Lưu lượng gió | 3600 m3/h |
Điều khiển từ xa | Có |
Số tấm làm mát | 3 |
Diện tích làm mát | 50m2 |
Bảo hành | 12 tháng |
Thông tin chung | Máy làm mát Nagakawa NFC505 |
Chuẩn mực làm mát | |
Lưu lượng gió cực mạnh lên đến 5000m3/h | |
Diện tích làm mát rộng đến 50m2 | |
Phù hợp sử dụng để làm mát trong quán cà phê, cửa hàng, nhà xưởng… |
Máy làm mát không khí NAGAKAWA NFC505 – giải pháp điều hòa tối ưu cho KHÔNG GIAN MỞ Máy làm mát NAGAKAWA NFC505 được thiết kế tông màu trắng sang trọng, trang nhã phù hợp với mọi không gian phòng. Thân máy được thiết kế bằng nhựa ABS cao cấp chắc chắn, tăng độ bóng bẩy cho sản phẩm.
Làm lạnh nhanh, lan tỏa rộng Sản phẩm có lưu lượng gió lớn khiến căn phòng thoáng mát tức thì cùng chế độ đảo gió tự động 4 chiều làm mát tới từng ngóc ngách trong căn phòng.Tích hợp ba chế độ quạt gió Máy làm mát NAGAKAWA NFC502 có 3 chế độ quạt gió – đáp ứng mọi mục đích sử dụng của gia đình bạn: chế độ quạt tiêu chuẩn, quạt tự nhiên và quạt khi ngủ.
Tấm lọc công nghệ cao – lọc sạch không khí Tấm lọc có tác dụng ngăn lại các phần tử bụi vô cùng nhỏ trong không khí và các loại vi khuẩn, nấm mốc, mang lại cho người dùng bầu không khí trong lành, mát lạnh. Đặc biệt phù hợp cho sức khỏe trẻ nhỏ và người già.
Động cơ siêu bền Sản phẩm có động cơ với motor siêu bền 100% đồng nguyên chất tăng tuổi thọ động cơ gấp 1,5 lần so với thiết bị làm mát thông thường. Chống lại mọi tác nhân của môi trường.
Chế độ hẹn giờ thông minh Với thời gian hẹn giờ lên đến 12 giờ, bạn có thể an tâm yên giấc mà không lo ngại về thời gian. Dung tích bình nước lớn Máy làm mát NAGAKAWA NFC505có thể tích bình chứa nước lớn 45 lít . Làm mát tự nhiên trong thời gian dài 10h – 12h , thuận tiện cho việc sử dụng.
Di chuyển dễ dàng Máy làm mát NAGAKAWA NFC505 với thiết kế thông minh 4 bánh xe dễ dàng di chuyển tới mọi không gian.
Bảng giá lắp đặt Máy làm mát Nagakawa NFC505
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |