Dàn lạnh ống gió Daikin multi 18000BTU CDXM50RVMV

Thông số kỹ thuật
- Giá: 9,800,000 VND
- Model: CDXM50RVMV
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Đk dây: BRC073A4 + 1tr900. Đk xa: BRC086A1 + 1tr150
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Dàn lạnh ống gió Daikin multi 18000BTU CDXM50RVMV
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Dàn lạnh ống gió điều hòa Daikin multi 18000BTU CDXM50RVMV chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
DÀN LẠNH CDXM50RVMV 18000 BTU NỐI ỐNG GIÓ-Multi Daikin NX32
Dàn lạnh CDXM50RVMV 18000 BTU NỐI ỐNG GIÓ thuộc điều hòa Multi Daikin NX32. Là dàn lạnh âm trần nối ống gió điều hòa multi Daikin loại áp suất tĩnh thấp tiêu chuẩn. Dàn này kết hợp được với cả dàn nóng 1 & 2 chiều máy multi, model 2020 Ga R32 Hãy cùng tìm hiểu cùng điều hòa Minh Phát nhé!
- Điều khiển cho dàn lạnh CDXM50RVMV
+ Điều khiển từ xa không dây
+ Điều khiển từ xa
ĐẶC ĐIỂM CỦA DÀN LẠNH CDXM50RVMV 18000 BTU NỐI ỐNG GIÓ – Multi Daikin NX32
- Đảm bảo khả năng làm lạnh tốt và nhanh nhất.
- Tiết kiệm điện hơn so với lắp nhiều điều hòa thông thường.
- Làm tăng tính thẩm mỹ của căn hộ.
- Tiết kiệm chi phí hơn
- Tính năng thông minh
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Tính năng đa dạng, dễ bảo trì bảo dưỡng.
Điều hòa multi daikin – TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa multi daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng multi daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
ÁP SUẤT TĨNH THẤP (RỘNG = 900MM) |
Dàn Lạnh | Mức công suất | 18000BTU | ||
Tên Model | Hai chiều lạnh sưởi | CDXM50RVMV | |||
Một chiều lạnh | |||||
Nguồn điện | 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V | ||||
Áp xuất tĩnh ngoài | Pa | 40 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 900 x 620 (266 x 1106 x 751) |
|||
Trọng lượng cả thùng | kg | 27 (31) | |||
Lưu lượng gió (Cao) |
Sưởi | m³/phút | 12.0 | ||
Làm lạnh | m³/phút | 12.0 | |||
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp |
Sưởi | dBA | 37/35/33/31 | ||
Làm lạnh | dBA | 37/35/33/31 | |||
Cường độ âm thanh: Cao | Sưởi | dBA | 51 | ||
Làm lạnh | dBA | 51 | |||
Ống kết nối | Lỏng/ Hơi | mm | Ø6.4 /Ø12.7 |
Bảng giá lắp đặt Dàn lạnh ống gió Daikin multi 18000BTU CDXM50RVMV
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |