Dàn nóng điều hòa multi Daikin 1 chiều 34000BTU 5MKM100RVMV

Thông số kỹ thuật
- Giá: 40,400,000 VND
- Model: 5MKM100RVMV
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 34000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Dàn nóng điều hòa multi Daikin 1 chiều 34000BTU 5MKM100RVMV
Đại lý phân phối Dàn nóng điều hòa multi Daikin 1 chiều 34000BTU 5MKM100RVMV chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam. Điều hòa siêu bền, làm lạnh nhanh, Công nghệ mới thông minh tiết kiệm điện năng, bảo hành dài hạn
Ưu điểm của điều hòa Multi Daikin 5MKM100RVMV
- Thiết kế hiện đại tiết kiệm không gian
- Phù hợp với nhiều loại dàn lạnh, công suất hoạt động tốt
- Tiết kiệm năng lượng, công suất đa dạng
- Chế độ vận hành ban đêm.
Dàn nóng giấu trần nối ống gió điều hòa Multi Daikin 5MKM100RVMV
1 chiều – 34.000BTU – Gas R32
Áp suất tĩnh trung bình, lắp đặt phòng khách
Độ bền cao, dễ sử dụng và bảo trì
Điều hòa multi daikin – TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa Multi daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng multi daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Tên Model | Một chiều lạnh | 5MKM100RVMV | ||
Nguồn điện | 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V | |||
Làm lạnh | Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 10.0 (2.0 ~13.0) | |
Chỉ số EER | W/W | 3.91 | ||
Chỉ số AEER | W/W | 3.68 | ||
Dàn nóng | Kích thước ( Cao x Rộng X Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 990x940x320 (1114x1003x425) |
|
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 79 (87) | ||
Độ ồn: Cao/ Thấp | Làm lạnh | dBA | 48 / 46 | |
Cường độ âm thanh: Cao | Làm lạnh | dBA | 60 | |
Số dàn lạnh có thể kết nối | 5 | |||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 15.6kW | |||
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) | R32 (2.65kg) | |||
Chiều dài đường ống |
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) | Nạp thêm nếu thiếu | ||
Chiều dài ống tối đa (Tổng/ cho một phòng) |
m | 80 / 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | Dàn lạnh đến dàn nóng : 15 Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5 |
||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 x 5 | |
Hơi | mm | Ø9.5 x 2 Ø12.7 x 1 Ø15.9 x 2 |
||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 10 đến 46 |
Bảng giá lắp đặt Dàn nóng điều hòa multi Daikin 1 chiều 34000BTU 5MKM100RVMV
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |