Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21000BTU FCNQ21MV1

Thông số kỹ thuật
- Giá: 27,100,000 VND
- Model: FCNQ21MV1/RNQ21MV1
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 21000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: ĐK dây (BRC1C61). Giá Đk xa (BRC7F633F9) = GNY + 1tr200
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21000BTU FCNQ21MV1
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21000BTU FCNQ21MV1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Daikin cassette FCNQ21MV1/RNQ21MV19 công suất 21.000BTU, 1 chiều sử dụng ga R410A là model mới nhất máy điều hòa âm trần Daikin thiết kế mặt nạ mới giúp luồng gió thổi tròn đều 360 độ phân bổ nhiệt độ đều trong phòng.
Điều hòa âm trần FCNQ21MV1/RNQ21MV19 model mới công suất 21.000BTU thay thế model cũ có công suất gần tương đương 24.000BTU – FHC24PUV2V/R24PUV2V
Tính đến thời điểm hiện tại so với các thương hiệu máy điều hòa âm trần cassette bán tốt khác: Điều hòa âm trần Panasonic, hay LG thì máy điều hòa âm trần 21000BTU duy nhất chỉ có ở Daikin phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích 40m2.
Với việc chia nhỏ công suất máy điều hòa, Daikin hướng tới việc nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.
Phù hợp với trần cao: Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả đối với các không gian có trần nhà cao.
Tốc độ quạt có thể thay đổi: Cao/Thấp: Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ở mức thấp hạn chế gió lùa.
Hẹn giờ Tắt/Mở: Máy bắt đầu hoạt động khi thời gian cài đặt sàn của hẹn giờ MỞ trôi qua và dừng hoạt động khi đến thời gian cài đặt sàn của hẹn giờ TẮT.
Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCNQ21MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ21MV19 | ||
Y1 | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | ||||
Công suất lạnh | kW | 2.8 | ||
Btu/h | 6.2 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 21,000 | |
COP | W/W | 2.21 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 35/28 | ||
cfm | 21/13.5 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 741/477 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 1.8 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.5 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 49 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21000BTU FCNQ21MV1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |