Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26000BTU FCNQ26MV1

Thông số kỹ thuật
- Giá: 31,300,000 VND
- Model: FCNQ26MV1/RNQ26MV1(Y1
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 26000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC2E61) Giá điều khiển từ xa (BRC7F633F9) = GNY + 1tr250
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26000BTU FCNQ26MV1
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26000BTU FCNQ26MV1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Daikin Với đầy đủ các tính năng của các dòng sản phẩm đạt hiệu suất cao theo mùa, Daikin SkyAir dẫn đầu thị trường máy điều hòa thương mại tầm trung với các giải pháp mang lại sự linh hoạt trong thiết kế tương ứng với mọi không gian thương mại. Với điều kiện môi trường mát mẻ và dễ chịu là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng . Daikin cung cấp hệ thống linh hoạt và điều khiển chính xác duy trì các điều kiện tối ưu để gia tăng trải nghiệm mua sắm, làm cho khách hàng khi có nhu cầu mua điều hòa sẽ nghĩ ngay đến hãng điều hòa Daikin. Hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều năm đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Dàn nóng với đầy đủ dãy công suất đi cùng với các kiểu dàn lạnh phong phú về chủng loại và mẫu mã mang đến những giải pháp tùy chỉnh cho khách hàng đáp ứng một cách chính xác từng nhu cầu riêng lẻ. Gần như mọi nhu cầu của khách hàng Daikin đều có thể đáp ứng ,dẫn đến đạt được lòng tin tuyệt đối của khách hàng .
Điều hòa âm trần Với thiết kế tiện lợi giúp cho việc lắp đặt và bố trí được linh hoạt hơn tại những khu vực hạn chế về không gian trở nên dễ dàng hơn với dàn nóng nhỏ gọn và đường ống dài.
Bầu không khí thoải mái và trong lành là khẩu hiệu của một trải nghiệm ăn uống hoàn hảo, và Daikin mang đến những giải pháp toàn diện để tạo ra sự thoải mái này. Trong khi hơi nóng từ khu vực nhà bếp, từ đèn chiếu sáng và từ những khách hàng náo nhiệt có thể gây khó khăn cho việc duy trì độ lạnh nếu hệ thống điều hòa không đủ mạnh mẽ thì khả năng điều khiển chính xác và cách bố trí linh hoạt của sản phẩm Daikin sẽ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của nhà hàng mang đến sự thoải mái tối đa cho Khách hàng.
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV19 | ||
Y1 | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 35/28 | ||
cfm | 21/13.5 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 741/477 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.2 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 2.0 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735x825x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 56 | |
Y1 | kg | 56 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26000BTU FCNQ26MV1
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |