Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24.000BTU inverter APNQ24GS1A3

Thông số kỹ thuật
- Giá: 23,200,000 VND
- Model: APNQ24GS1A3/APUQ24GS1A3
- Xuất xứ:
- Công suất: 24000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24.000BTU inverter APNQ24GS1A3
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24.000BTU inverter APNQ24GS1A3 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa tủ đứng LG 24.000BTU Inverter APNQ24GS1A3 1 chiều Model 2019, sử dụng gas R410 siêu tiết kiệm điện năng, điều hòa cây Công nghệ Hàn quốc, nhập khẩu chính hãng Thái Lan đang là xu hướng lựa chọn của nhiều khách hàng hiện nay.
Dieu hoa tu dung lg 24000btu model 2020
Hãng điều hòa LG Hàn Quốc, Sản xuất tại Thái Lan
Nhắc tới LG chắc hẳn tất cả mọi người đều biết đó là hãng điện tử điện lạnh của Hàn Quốc với công nghệ rất hiện đại và thông minh. Trong mỗi gia đình Việt Nam chúng ta thường thấy các thiết bị điện tử điện lạnh như tivi LG tủ lạnh LG điều hòa LG và các thiết bị khác của LG được người dùng Việt Nam rất ưa chuộng và sử dụng nhiều bởi có giá thành rẻ mà chất lượng rất tốt. Đặc biệt trong số đó điều hòa LG được người Việt Nam tin dùng rất nhiều và đánh giá là hàng nhập khẩu giá rẻ chất lượng cao.
Kiểu dáng thanh lịch
Điều hòa tủ đứng LG APNQ24GS1A3 thiết kế mới của máy điều hòa tủ đứng LG là sự kết hợp hoàn hảo với nội thất trang trí xung quanh phòng. Chúng tôi cam kết sẽ mang lại bầu không khí trong sạch và tươi mát đến với không gian điều hòa cùng với công nghệ lọc không khí, sưới ấm và làm lạnh có hiệu suất cao.
Tấm lọc kháng khuẩn
Tấm lọc kháng khuẩn giúp loại bỏ bụi bẩn và các loại vi khuẩn trong máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A3 có hại trong không khí, tạo ra môi trường sống trong lành hơn.
Vận hành tự động Điều hòa tủ đứng
Tùy theo các điều kiện nhiệt độ, lưu lượng và tốc độ gió, bộ điều khiển sẽ tự động điều chỉnh các chế độ vận hành phù hợp nhất để đem lại môi trường sống thoải mái nhất cho người sử dụng.
Tự điều chỉnh hướng thổi
Hướng thổi cuối cùng được lưu trong bộ nhớ và khi bật thiết bị lần sau, bộ nhớ sẽ tự động chọn chế độ thổi được lưu trong đó. Vị trí này có thể được thay đổi bằng cách sử dụng bộ điều khiển từ xa.
Cảm biến nhiệt độ thông minh
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A3 có cảm biến nhiệt độ thông minh điều khiển luồng không khí trong phòng, lốc máy sử dụng thường là loại lốc piston tính ổn định cao hơn và ít bị hư hỏng.
Phân tán không khí rộng khắp
Một kiểu phân tán khí kiểu mới cho phép tăng lưu lượng luồng khí mà không tăng tốc độ gió. Có thể phân tán không khí xa hơn trước đây
Điều hòa tủ đứng LG – TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa tủ đứng LG chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng tủ đứng LG giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Dàn Lạnh | APNQ24GS1A3 | |||
Dàn nóng | APUQ24GS1A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24.000 | ||
Kw | 7,03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | – | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,34 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10,20 | ||
Dàn lạnh điều hòa | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 530×1.800×295 |
Khối lượng | Kg | 25,3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 15/12/10 | ||
ftᶟ/phút | 830/780/720 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 45/43/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.50 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin rotary | |
Động cơ | – | BLDC | ||
Số lượng | – | 1 | ||
Quạt | Loại | – | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | – | External BLDC | ||
Số lượng | – | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | – | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | – | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | – | Thái Lan |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24.000BTU inverter APNQ24GS1A3
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |